Dustin Poirier
Sải tay | 72 in[2] |
---|---|
Hạng | Đai đen Nhu thuật Brasil[4] trao bởi Tim Credeur[5] |
Vợ/Chồng | Jolie LeBlanc (cưới 2009) [6] |
Hạng cân | Hạng nhẹ (2009–2010, 2015–nay) Hạng lông (2011–2014) |
Tổng | 36 |
Con cái | 1 |
Submission | 3 |
Đến từ | Coconut Creek, Florida, Hoa Kỳ |
Thua | 7 |
Đội | Gladiators Academy (đến 2012)[3] American Top Team (2012–nay)[3] |
Website | diamondpoirier.com |
No contest | 1 |
Phán quyết của trọng tài | 2 |
Knockout | 2 |
Cao | 5 ft 9 in (1,75 m) |
Nặng | 155 lb (70 kg) |
Quốc tịch | Hoa Kỳ |
Thắng | 28 |
Sinh | Dustin Glenn Poirier[1] 19 tháng 1, 1989 (32 tuổi) Lafayette, Louisiana, Hoa Kỳ |
Tên khác | The Diamond |
Năm hoạt động | 2009–nay |